--

ngã lòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngã lòng

+  

  • Lose heart
    • Đừng thấy công còn lâu xong mà ngã lòng
      Don't lose heart because the job will take another long period of time to finish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngã lòng"
Lượt xem: 567